公表する
こうひょう「CÔNG BIỂU」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Công bố; tuyên bố
結果
を
毎事業年度
に
公表
する
Công bố kết quả theo từng năm tài chính
競技者
が
薬物
を
乱用
していると
公表
する
Công bố việc vận động viên đang lạm dụng thuốc
(
人
)の
軍歴資料
を
マスコミ
に
公表
する
Công bố với giới truyền thông về tư liệu lịch sử quân đội của ai .

Bảng chia động từ của 公表する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 公表する/こうひょうする |
Quá khứ (た) | 公表した |
Phủ định (未然) | 公表しない |
Lịch sự (丁寧) | 公表します |
te (て) | 公表して |
Khả năng (可能) | 公表できる |
Thụ động (受身) | 公表される |
Sai khiến (使役) | 公表させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 公表すられる |
Điều kiện (条件) | 公表すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 公表しろ |
Ý chí (意向) | 公表しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 公表するな |
公表する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公表する
公表 こうひょう
sự công bố; sự tuyên bố (luật...); công bố
公開表 こうかいひょう
bảng công khai.
未公表 みこうひょう
còn chưa (thì) chính thức được công bố
表する ひょうする
bày tỏ, thể hiện
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公表価格 こうひょうかかく
giá công bố.
公式発表 こうしきはっぴょう
Thông cáo chính thức; sự công bố chính thức; công bố chính thức