Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 公認会計士
公認会計士監査
こうにんかいけいしかんさ
Thanh tra kế toán có chứng chỉ hành nghề
公認会計士管理委員会
こうにんかいけいしかんりいいんかい
Ủy ban quản lý kế toán có chứng chỉ hành nghề
独立公認会計士
どくりつこうにんかいけいし
Kế toán có chứng chỉ hành nghề độc lập .