公認会計士
こうにんかいけいし
☆ Danh từ
Kế toán được cấp phép; kế toán có chứng chỉ hành nghề
公認会計士管理委員会
Ủy ban quản lý kế toán có chứng chỉ hành nghề
公認会計士監査
Thanh tra kế toán có chứng chỉ hành nghề
独立公認会計士
Kế toán có chứng chỉ hành nghề độc lập .

公認会計士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公認会計士
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
会計士 かいけいし
(quần chúng được chứng nhận) kế toán
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
公認 こうにん
sự công nhận; sự thừa nhận chính thức; sự cho phép; sự cấp phép
非公認 ひこうにん
không công nhận
公会 こうかい
cuộc họp công chúng; công hội; hội nghị công khai
計量士 けいりょうし
người kiểm tra cân đo lường
計理士 けいりし
nhân viên kế toán