Kết quả tra cứu mẫu câu của 六つ
彼
は
六
つの
言語
に
堪能
だった
Anh ta thành thạo 6 thứ tiếng .
一
つ、
二
つ、
三
つ、
四
つ、
五
つ、
六
つ、
七
つ、
八
つ、
九
つ、
十
。
Một hai ba bốn năm sáu bảy tám chín mười.
日本
から
当国
にお
越
しになるには
六
つの
玄関先
があります。
Có 6 cửa ngõ đi từ Nhật vào nước ta
毎月
の
募金
の
寄付先
にふさわしい
慈善団体
を、
五
つないし
六
つ
程度選
ぶことに
致
しました。
Chúng tôi đã đi đến thống nhất là sẽ chọn 5 hay 6 tổ chức từ thiện đáng tin cậy để hàng tháng tặng đồ