Kết quả tra cứu mẫu câu của 六つ
六
つ
子
は
非常
に
珍
しい
現象
であり、
医学的
に
注目
されている。
Sinh sáu là một hiện tượng rất hiếm và đang thu hút sự chú ý trong y học.
彼
は
六
つの
言語
に
堪能
だった
Anh ta thành thạo 6 thứ tiếng .
ケーキ
を
六
つ
切
りにする。
Cắt bánh thành 6 phần.
仏教
には
六
つの
界
があるとされている。
Trong Phật giáo, người ta cho rằng có sáu cõi tồn tại.