Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六つ
むっつ むつ
sáu
六つ時 むつどき
(approx.) 6 o'clock (am or pm)
六つ子 むつご むっつこ
sextuplets
明け六つ あけむつ あけむっつ
(cách tính giờ thời Edo) sáu giờ sáng; tiếng chuông lúc sáu giờ sáng
六つ切り むつぎり
dividing something into six pieces, something divided into six pieces
暮れ六つ くれむつ くれむっつ
thời hạn edo - thời kỳ một thời gian (của) ngày, thô nhám 6 p.m.
六 リュー ろく む むう むっつ
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
九六 くんろく
từ châm biếm đô vật yếu, 9 trận thắng 6 trận thua
「LỤC」
Đăng nhập để xem giải thích