Kết quả tra cứu mẫu câu của 共同募金
共同募金
Tập đoàn quyên tiền .
彼
は
数週間共同募金運動
に
奉仕
した。
Anh ấy đã làm việc trong nhiều tuần thay mặt cho tổ chức cộng đồng.
彼
は
太
っ
腹
なところを
見
せてぽんと100
万円共同募金
に
寄付
した.
Anh ta đã thể hiện sự hào phóng của mình bằng việc quyên góp 1 triệu yên cho quỹ hỗ trợ cộng đồng.