Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共同基金 きょうどうききん
quỹ cứu tế.
募金 ぼきん
sự quyên tiền
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
共同救済基金 きょうどうきゅうさいききん
quỹ cứu tế địa phương
募金箱 ぼきんばこ
tập hợp đánh bốc
共同線 きょうどうせん
đường lối của đảng
共同者 きょうどうしゃ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp
共同性 きょうどうせい
sự hợp tác