Kết quả tra cứu mẫu câu của 共存
平和共存
Chung sống hòa bình .
和解
と
平和的共存
を
達成
する
Đạt được sự hòa giải và chung sống hòa bình
森林
は
多様
な
生物
が
共存
する
エコシステム
として
重要
な
役割
を
果
たしています。
Rừng đóng vai trò quan trọng như một hệ sinh thái nơi nhiều loài sinh vật cùng tồn tại.
イスラエル人
と
アラブ人
の
中
には
平和共存
を
享受
している
人
もいる
Vẫn có những người Do Thái và người Ả rập thích chung sống hòa bình .