共存
きょうぞん きょうそん「CỘNG TỒN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chung sống; sự cùng tồn tại
平和共存
Chung sống hòa bình .

Bảng chia động từ của 共存
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共存する/きょうぞんする |
Quá khứ (た) | 共存した |
Phủ định (未然) | 共存しない |
Lịch sự (丁寧) | 共存します |
te (て) | 共存して |
Khả năng (可能) | 共存できる |
Thụ động (受身) | 共存される |
Sai khiến (使役) | 共存させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共存すられる |
Điều kiện (条件) | 共存すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共存しろ |
Ý chí (意向) | 共存しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共存するな |
共存 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共存
共存セグメント きょうぞんセグメント
phân đoạn cùng tồn tại
共存共栄 きょうそんきょうえい きょうぞんきょうえい
 tồn tại và thịnh vượng
共存疾患 きょうぞんしっかん
bệnh lý đi kèm
平和共存 へいわきょうぞん
sự cùng tồn tại hòa bình
共存主義 きょうぞんしゅぎ
coexistentialism
共存するサービス要素 きょうぞんするサービスようそ
phần tử dịch vụ cộng sinh
共依存 きょういぞん
sự phụ thuộc lẫn nhau; sự ỷ lại nhau
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu