Kết quả tra cứu mẫu câu của 共有する
〜する
意志
を
共有
する
Cùng chung ý chí
〜という
目標
を
共有
する
Có chung mục tiêu
〜が
抱
く
危
ぐを
共有
する
Cùng sợ cái gì
中国
のWTO
加入
がもたらす
利益
を
共有
する
Cùng chia sẻ lợi ích thu được từ việc Trung Quốc gia nhập WTO