Kết quả tra cứu 共有する
Các từ liên quan tới 共有する
共有する
きょうゆうする
「CỘNG HỮU」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Chung; có chung; chung nhau; cùng chung; sở hữu công cộng; công hữu
〜という
目標
を
共有
する
Có chung mục tiêu
〜が
抱
く
危
ぐを
共有
する
Cùng sợ cái gì
〜する
意志
を
共有
する
Cùng chung ý chí

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 共有する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共有する/きょうゆうするする |
Quá khứ (た) | 共有した |
Phủ định (未然) | 共有しない |
Lịch sự (丁寧) | 共有します |
te (て) | 共有して |
Khả năng (可能) | 共有できる |
Thụ động (受身) | 共有される |
Sai khiến (使役) | 共有させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共有すられる |
Điều kiện (条件) | 共有すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共有しろ |
Ý chí (意向) | 共有しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共有するな |