Kết quả tra cứu mẫu câu của 共犯者
彼
は
共犯者
とみなされた。
Họ cho rằng anh ta là đồng phạm.
彼
は
犯罪
の
共犯者
です。
Anh ta là một đối tác trong tội phạm.
その
スパイ
は、
共犯者
たちの
名前
を
吐
くことを
拒
んだ
Tên gián điệp đó đã từ chối không khai kẻ tòng phạm với hắn