Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共犯 きょうはん
sự tòng phạm; tòng phạm
違犯者 いはんしゃ
người phạm pháp
再犯者 さいはんしゃ
người tái phạm tội
累犯者 るいはんしゃ
正犯者 せいはんしゃ
người xúc phạm thiết yếu
初犯者 しょはんしゃ
người phạm tội lần đầu tiên
主犯者 しゅはんしゃ
犯罪者 はんざいしゃ
kẻ phạm tội; kẻ có tội.