Kết quả tra cứu mẫu câu của 共連れ
友達
と
共連
れで
映画
を
見
に
行
く
予定
です。
Tôi dự định đi xem phim cùng với bạn bè.
施設内
の
機密情報
を
守
るために、
共連
れ
防止策
が
厳格
に
実施
されています。
Với mục tiêu bảo mật thông tin nội bộ, chúng tôi đã áp dụng các quy định nghiêm ngặt về việc hạn chế người đi cùng vào cơ sở.