共連れ
ともづれ「CỘNG LIÊN」
☆ Danh từ
Đi cùng nhau
友達
と
共連
れで
映画
を
見
に
行
く
予定
です。
Tôi dự định đi xem phim cùng với bạn bè.
Hành động mà một người không có quyền vào những nơi xử lý thông tin mật đi cùng với một người có quyền ra vào những nơi đó
施設内
の
機密情報
を
守
るために、
共連
れ
防止策
が
厳格
に
実施
されています。
Với mục tiêu bảo mật thông tin nội bộ, chúng tôi đã áp dụng các quy định nghiêm ngặt về việc hạn chế người đi cùng vào cơ sở.

共連れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共連れ
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
連れ つれ
sự bầu bạn.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ