Kết quả tra cứu mẫu câu của 兵士
兵士
は
武装
する。
Những người lính mang vũ khí.
兵士
は
皆勇敢
だった。
Tất cả những người lính đều dũng cảm.
兵士
は
苦痛
でうめいた。
Người lính rên rỉ vì đau.
兵士
は
穴
の
中
に
避難
した。
Người lính trú ẩn trong hố cáo.