Kết quả tra cứu mẫu câu của 兵士たち
兵士
たちが
建物
を
占拠
した。
Những người lính chiếm đóng tòa nhà.
兵士
たちはその
歌
に
士気
を
鼓舞
された。
Những người lính đã được hoạt náo bởi bài hát.
兵士
たちは
足踏
みをしていた。
Những người lính đang đánh dấu thời gian.
兵士
たちは、
テント
を
木
の
枝
で
カモフラージュ
した
Các binh sĩ đã che giấu lều trại của mình bằng các cành cây .