Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兵士 へいし
binh
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
下士官兵 かしかんへい
<QSự> binh nhì
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
同士討ち どうしうち
giết lẫn nhau vô ý; sự xung đột tương tàn
同士打ち どうしうち どしうち
兵士を歓待する へいしをかんたいする
khao binh.
兵士を募集する へいしをぼしゅうする
tuyển binh.