Kết quả tra cứu mẫu câu của 兵衛
彼
は
名無
しの
権兵衛
さ。
Anh ấy chỉ là một Mr Nobody.
彼女
の
主人
は
飲兵衛
です
Chồng cô ấy là kẻ nát rượu
私
はただの
名無
しの
権兵衛
です。
Tôi chẳng là ai cả.
おめ
ー
ら
アイルランド人
は、みんな
飲兵衛
らしいじゃね
ー
か。
Tôi nghe nói bạn Ailen là một lũ ngốc uống rượu.