兵衛
ひょうえい「BINH VỆ」
☆ Danh từ
Middle palace guard (ritsuryo system)

兵衛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兵衛
飲兵衛 のんべえ
người thích rượu, người nghiện rượu
呑兵衛 のんべえ
người nghiện rượu.
甚兵衛 じんべえ
informal summer clothes for men (short jacket and trousers)
権兵衛 ごんべえ
Gonbē (tên gọi chỉ người nông dân, quê mùa)
助兵衛 すけべえ
kẻ háo sắc; người dâm đãng
平兵衛酢 へべす へべず ヘベス ヘベズ
quả Hebesu (một loại quả chanh thuộc giống hiếm)
呑ん兵衛 のんべえ
người nghiện rượu.
甚兵衛鮫 じんべえざめ ジンベエザメ
cá nhám voi