Kết quả tra cứu mẫu câu của 内乱
内乱鎮圧作戦
Các hoạt động trấn áp cuộc nội loạn
彼
は
内乱
の
後
、
王位
に
復辟
した。
Sau cuộc nội chiến, ông ấy đã phục vị trở lại ngai vàng.
その
国
で
内乱
が
勃発
する
可能性
がないとは
断言
できない。
Chúng ta không thể loại trừ khả năng nội chiến sẽ nổ ra trong đóquốc gia.
その
戦争
には、
内乱
を
思
わせる
要素
があった。
Có yếu tố dẫn đến nội loạn trong cuộc chiến tranh đó.