内乱
ないらん「NỘI LOẠN」
☆ Danh từ
Cuộc nội loạn
その
戦争
には、
内乱
を
思
わせる
要素
があった。
Có yếu tố dẫn đến nội loạn trong cuộc chiến tranh đó.
内乱鎮圧作戦
Các hoạt động trấn áp cuộc nội loạn
Nội loạn.
内乱鎮圧作戦
Các hoạt động trấn áp cuộc nội loạn

Từ đồng nghĩa của 内乱
noun
内乱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内乱
内乱罪 ないらんざい
criminal insurrection
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
乱 らん
revolt, rebellion, war
内分泌攪乱物質 ないぶんぴつかくらんぶっしつ
chất gây rối loạn nội tiết
内分泌撹乱物質 ないぶんぴつかくらんぶっしつ
chất gây rối loạn nội tiết
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết
乱射乱撃 らんしゃらんげき
bắn càn, bắn loạn xạ