Kết quả tra cứu mẫu câu của 内側
内側
への
屈曲
Cong vào phía trong
内側
から
金属製
の
シャッター
を
下
ろす
Hạ thấp cửa chớp làm bằng kim loại từ bên trong
内側
に
毛
のついた
コート
が
欲
しいのですが。
Làm ơn cho tôi một chiếc áo khoác với phần bên trong.
戸
は
内側
から
開
く。
Cánh cửa mở ra từ bên trong.