内側
うちがわ「NỘI TRẮC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bên trong; ở trong; nội bộ
油汚
れに
染
み
込
んで
内側
から
落
とす
Phun vào vết bẩn dầu mỡ và làm sạch từ bên trong.
自民党
を
内側
から
変
える
Cải cách Đảng Tự do dân chủ từ nội bộ trở đi
スペア・キー
で
ドア
に
内側
から
鍵
を
掛
ける
Khóa cửa từ bên trong bằng chìa khóa dự phòng
Phía trong.
内側
への
屈曲
Cong vào phía trong

Từ đồng nghĩa của 内側
noun
Từ trái nghĩa của 内側
内側 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内側
内側毛帯 ないそくもうたい
dải cảm giác giữa
デジタル内側マイクロメータ デジタルうちがわマイクロメータ
panme đo trong
アナログ内側マイクロメータ アナログうちがわマイクロメータ
Micrometer analog bên trong
内側前脳束 うちがわぜんのーたば
trung gian não trước bó
内側嗅皮質 うちがわきゅーひしつ
vỏ não nội khứu
キャリパー型内側マイクロ キャリパーかたうちがわマイクロ
panme cơ đo trong
キャリパー型デジタル内側マイクロメータ キャリパーかたデジタルうちがわマイクロメータ
panme điện tử đo đường kính trong
デジタル内側マイクロメータ用ホールテスト デジタルうちがわマイクロメータようホールテスト
panme đo trong điện tử số