Kết quả tra cứu mẫu câu của 内出血
内出血
している
気
がするのですが。
Tôi sợ mình bị chảy máu trong.
肝臓
から
内出血
して
死亡
する
Chết do chảy máu trong gan
脾臓
から
内出血
して
死亡
する
Tử vong do xuất huyết trong lá lách
一人
の
患者
は
極度
の
脳内出血
を
起
こしていた。
Một bệnh nhân đã bị chảy máu bên trong não .