内出血
ないしゅっけつ「NỘI XUẤT HUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chảy máu trong
脾臓
から
内出血
して
死亡
する
Tử vong do xuất huyết trong lá lách
一人
の
患者
は
極度
の
脳内出血
を
起
こしていた。
Một bệnh nhân đã bị chảy máu bên trong não .

Từ trái nghĩa của 内出血
Bảng chia động từ của 内出血
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内出血する/ないしゅっけつする |
Quá khứ (た) | 内出血した |
Phủ định (未然) | 内出血しない |
Lịch sự (丁寧) | 内出血します |
te (て) | 内出血して |
Khả năng (可能) | 内出血できる |
Thụ động (受身) | 内出血される |
Sai khiến (使役) | 内出血させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内出血すられる |
Điều kiện (条件) | 内出血すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内出血しろ |
Ý chí (意向) | 内出血しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内出血するな |
内出血 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内出血
脳内出血 のうないしゅっけつ
chảy máu não, xuất huyết não
腹腔内出血 ふっくーないしゅっけつ
máu trong phúc mạc
出血 しゅっけつ
sự chảy máu; sự xuất huyết; sự ra máu.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
血管内 けっかんない
trong mạch máu
眼出血 めしゅっけつ
xuất huyết mắt
後出血 あとしゅっけつ
chảy máu trở lại (sau phẫu thuật hoặc cầm máu)
ストーマ出血 ストーマしゅっけつ
chảy máu từ lỗ khí