Kết quả tra cứu mẫu câu của 内在
内在性レトロウイルス
の
異常
な
活性化
は、
多発性硬化症
の
原因
となる
可能性
がある。
Việc kích hoạt bất thường retrovirus nội sinh có thể là nguyên nhân của bệnh đa xơ cứng.
翻訳
に
内在
する
数々
の
困難
Khó khăn cố hữu của công việc dịch thuật
彼
の
教育全体
に
内在
するのは、
精神的
な
価値観
だ。
Điều đọng lại trong toàn bộ quá trình học tập của anh ấy là các giá trị tinh thần. .
言葉
の
世界
では
想像力
は
自然
に
内在
する
力
の
一
つである。
Trong thế giới của ngôn từ, trí tưởng tượng là một trong những sức mạnh của tự nhiên.