内在
ないざい「NỘI TẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Nội tại; tồn tại bên trong; cố hữu
翻訳
に
内在
する
数々
の
困難
Khó khăn cố hữu của công việc dịch thuật
彼
の
教育全体
に
内在
するのは、
精神的
な
価値観
だ。
Điều đọng lại trong toàn bộ quá trình học tập của anh ấy là các giá trị tinh thần. .

Từ đồng nghĩa của 内在
noun
Từ trái nghĩa của 内在
Bảng chia động từ của 内在
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内在する/ないざいする |
Quá khứ (た) | 内在した |
Phủ định (未然) | 内在しない |
Lịch sự (丁寧) | 内在します |
te (て) | 内在して |
Khả năng (可能) | 内在できる |
Thụ động (受身) | 内在される |
Sai khiến (使役) | 内在させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内在すられる |
Điều kiện (条件) | 内在すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内在しろ |
Ý chí (意向) | 内在しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内在するな |
内在 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内在
内在的 ないざいてき
vốn có, nội tại, bên trong
内在性 ないざいせい
Tính cố hữu.
内在哲学 ないざいてつがく
triết học nội tại
内在性レトロウイルス ないざいせいレトロウイルス
retrovirus nội sinh
細胞の細胞内在化 さいぼーのさいぼーないざいか
nội bộ tế bào
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
在 ざい
ở, tồn tại
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức