Kết quả tra cứu mẫu câu của 内外
内外
の
投資家
に
対
する
平等
な
取
り
扱
い
Công bằng trong việc đối đãi với nhà đầu tư trong và ngoài nước
党内外
の
批判的
な
声
に
耳
を
傾
ける
Lắng nghe phê phán cả hai phía bên trong và bên ngoài nội bộ Đảng
百人内外
Khoảng chừng một trăm ngườiNỘI NGOẠI
その
建物
は
内外
ともぼろぼろになっている。
Tòa nhà mục nát từ trong ra ngoài.