内外
ないがい うちそと「NỘI NGOẠI」
☆ Danh từ
Khoảng chừng
百人内外
Khoảng chừng một trăm ngườiNỘI NGOẠI
Trong ngoài
(
人
)の
堅実
な
政権運営
が
内外
で
多数
の
支持
を
得
ている
Có sự trợ giúp đáng kể trong và ngoài nước cho một số người đang tranh cử lãnh đạo quốc gia .

内外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内外
室内外 しつないがい
trong nhà và ngoài trời
内外野 ないがいや
gôn trong và gôn ngoài (bóng chày).
国内外 こくないがい
bên trong và bên ngoài nước
内外人 ないがいじん
người trong và ngoài nước.
社内外 しゃないがい
bên trong và bên ngoài công ty
院の内外 いんのないがい
lập pháp xoay quanh
内外多事 ないがいたじ
things being very eventful at home and abroad
内外価格差 ないがいかかくさ
chênh lệch giá trong và ngoài nước