Kết quả tra cứu mẫu câu của 内幕
内幕
もの
Chuyện hậu trường
彼
は
内幕
をばらすといっていますよ。
Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ mở đầu câu chuyện.
政党
の
内幕
Hậu trường của Đảng chính trị
芸術家
の
世界
の
内幕
に
通
じている
Hiểu biết về đời sống thực của giới nghệ sỹ/ thấu hiểu chuyện hậu trường của giới nghệ sỹ