内幕
うちまく ないまく「NỘI MẠC」
☆ Danh từ
Hậu trường
内幕
もの
Chuyện hậu trường
芸術家
の
世界
の
内幕
に
通
じている
Hiểu biết về đời sống thực của giới nghệ sỹ/ thấu hiểu chuyện hậu trường của giới nghệ sỹ

Từ đồng nghĩa của 内幕
noun
内幕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内幕
内幕話 うちまくばなし
bên trong thông tin
幕内 まくうち
hàng dãy cao nhất trong sumo
幕内格 まくうちかく
trọng tài điều hành các cuộc đấu của các đô vật có hạng ở hạng đấu cao nhất
幕の内 まくのうち
bộ phận sumo hàng đầu
幕内十年 まくうちじゅうねん
10 năm sự nghiệp ở hạng đấu cao nhất là đủ cho bất kỳ ai
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
幕の内弁当 まくのうちべんとう
box lunch (containing rice and 10-15 small portions of fish, meat, and vegetables)
幕 まく
màn; rèm.