Kết quả tra cứu mẫu câu của 内情
〜の
内情
に
介入
する
Can thiệp vào nội bộ~
会社
の
内情
にまで
言
い
及
ぶ
Nói tới cả vấn đề tình hình nội bộ (nội tình) công ty .
政権
の
内情
は
依然
として
秘密
の
ベール
に
包
まれている
Nội tình/sự thật bên trong chính quyền được giữ bí mật
彼女
は、
増税
するという
大統領
の
決定
の
内情
に
通
じていた
Cô ấy biết rõ nội tình quyết định tăng thuế của tổng thống