内情
ないじょう「NỘI TÌNH」
Nội cảnh
Nội tình
☆ Danh từ
Nội tình (của sự việc); sự thật bên trong
政権
の
内情
は
依然
として
秘密
の
ベール
に
包
まれている
Nội tình/sự thật bên trong chính quyền được giữ bí mật
彼女
は、
増税
するという
大統領
の
決定
の
内情
に
通
じていた
Cô ấy biết rõ nội tình quyết định tăng thuế của tổng thống

内情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内情
社内情報 しゃないじょうほう
thông tin trong nước
企業内情報ポータル きぎょうないじょうほうポータル
các cổng thông tin doanh nghiệp
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
国内事情 こくないじじょう
tình hình trong nước.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
内閣情報局 ないかくじょうほうきょく
Văn phòng Thông tin Nội các