Kết quả tra cứu mẫu câu của 内政問題
その
省
は
内政問題
の
行政
をつかさどる。
Bộ quản lý nội vụ.
それはこの
国
の
内政問題
だ。
Đó là chuyện nội bộ của đất nước này.
交渉
を
始
めるに
先
だって、お
互
いの
内政問題
を
議題
にしないという
暗黙
の
合意
が
両国
の
間
にできたようだ。
Trước khi bắt đầu cuộc thương nghị, dường như cả hai nước đã mặc nhiên đồng ý không đem vấn đề nội chính của nhau ra làm đề tài thảo luận.