Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政治問題 せいじもんだい
vấn đề chính trị.
財政問題 ざいせいもんだい
vấn đề kinh tế; vấn đề tài chính
対内問題 たいないもんだい
vấn đề đối nội.
問題 もんだい
vấn đề.
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi
大問題 だいもんだい
Vấn đề lớn
問題群 もんだいぐん
nhóm vấn đề