内政問題
ないせいもんだい「NỘI CHÁNH VẤN ĐỀ」
☆ Danh từ
Công việc nội bộ

内政問題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内政問題
政治問題 せいじもんだい
vấn đề chính trị.
財政問題 ざいせいもんだい
vấn đề kinh tế; vấn đề tài chính
対内問題 たいないもんだい
vấn đề đối nội.
問題 もんだい
vấn đề.
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi
エネルギー問題 エネルギーもんだい
những vấn đề năng lượng
問題劇 もんだいげき
gây bàn cãi hoặc vấn đề chơi