Kết quả tra cứu mẫu câu của 内耳
人工内耳
は
技術的
に
巧妙
な
機器
です。
Ốc tai điện tử là một thiết bị kỹ thuật khéo léo.
ウイルス性内耳炎
Bị viêm màng nhĩ do một loại virus .
アブミ骨
は
内耳
の
前庭窓
に
接
している。
Kẹp đặt trên cửa sổ hình bầu dục của tai trong.
半規管
とは、
内耳
にある
平衡感覚器
の
一部
です。
Ống bán khuyên là một phần của cơ quan cảm giác thăng bằng nằm trong tai trong.