内耳
ないじ「NỘI NHĨ」
☆ Danh từ
Màng nhĩ
中耳
にあるこれらの
三
つの
小
さな
骨
が
音
の
振動
を
外耳
から
内耳
へと
伝導
する
Có những 3 cái xương nhỏ ở giữa tai truyền dao động bên trong và bên ngoài tai
特定
の
動
きに
対
して
内耳
が
敏感
な
人
に
起
こる
Màng nhĩ là bộ phận nhạy cảm của tai đối với các hoạt động đặc định .

Từ đồng nghĩa của 内耳
noun