Kết quả tra cứu mẫu câu của 内臓
内臓
の
状態
が
悪
いと
主治医
は
彼
に
告
げた
Bác sĩ nói với anh ta rằng tình trạng nội tạng của anh ta không được tốt
胃
は
内臓
の
一
つである。
Dạ dày là một trong những cơ quan nội tạng.
牛
の
内臓
を
砕
いたものから
作
られる
タンパク飼料
Thức ăn giàu chất đạm được chế biến từ nội tạng của bò
私
たちは
内臓器官
を
調
べるために
カエル
を
解剖
した。
Chúng tôi mổ một con ếch để kiểm tra các cơ quan nội tạng của nó.