内臓
ないぞう「NỘI TẠNG」
Lòng
Cơ quan nội tạng
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nội tạng
内臓
の
状態
が
悪
いと
主治医
は
彼
に
告
げた
Bác sĩ nói với anh ta rằng tình trạng nội tạng của anh ta không được tốt
牛
の
内臓
を
砕
いたものから
作
られる
タンパク飼料
Thức ăn giàu chất đạm được chế biến từ nội tạng của bò
Ruột gan.
