Kết quả tra cứu mẫu câu của 内覧
マスコミ
を
呼
んで
内覧会
を
開
く
Mở một cuộc trình duyệt bí mật kêu gọi các phương tiện thông tin đại chúng
正式
な
オープン
に
先立
ち
関係者
を
招
いた
内覧会
を
開
く〔
大型店
などが〕
Mở cuộc tham quan không chính thức mời những người có liên quan trước khi mở cửa chính thức .