内覧
ないらん「NỘI LÃM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc xem xét một cách bí mật; việc xem xét một cách không chính thức
マスコミ
を
呼
んで
内覧会
を
開
く
Mở một cuộc trình duyệt bí mật kêu gọi các phương tiện thông tin đại chúng
正式
な
オープン
に
先立
ち
関係者
を
招
いた
内覧会
を
開
く〔
大型店
などが〕
Mở cuộc tham quan không chính thức mời những người có liên quan trước khi mở cửa chính thức .

Bảng chia động từ của 内覧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内覧する/ないらんする |
Quá khứ (た) | 内覧した |
Phủ định (未然) | 内覧しない |
Lịch sự (丁寧) | 内覧します |
te (て) | 内覧して |
Khả năng (可能) | 内覧できる |
Thụ động (受身) | 内覧される |
Sai khiến (使役) | 内覧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内覧すられる |
Điều kiện (条件) | 内覧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内覧しろ |
Ý chí (意向) | 内覧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内覧するな |
内覧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内覧
内覧会 ないらんかい
tham quan, kiểm tra trước khi bàn giao (công trình)
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
歴覧 れきらん
sự nhìn lần lượt; sự nhìn quanh
展覧 てんらん
Cuộc triển lãm
天覧 てんらん
kiểm tra đế quốc
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
便覧 びんらん べんらん
sách tra cứu; tài liệu; bản tóm tắt