Kết quả tra cứu mẫu câu của 内証
内証事
を
打
ち
明
ける〔
信頼
できそうな
人
に〕
Lôi kéo ai vào câu chuyện bí mật .
これは
内証
だから、ここだけの
話
にしてほしい。
Đây là câu chuyện riêng tư nên tôi chỉ nói thế thôi.
(〜について)
内証話
をする
Có cuộc nói chuyện bí mật về ~
(
人
)が
声
も
潜
めず
内証話
に
興
じるのを
耳
にする
Lắng nghe ai đó nói thầm .