内証
ないしょ ないしょう「NỘI CHỨNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Riêng tư
(〜について)
内証話
をする
Có cuộc nói chuyện bí mật về ~
これは
内証
だから、ここだけの
話
にしてほしい。
Đây là câu chuyện riêng tư nên tôi chỉ nói thế thôi.

Từ đồng nghĩa của 内証
noun
内証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内証
内証話 ないしょうばなし
Cuộc nói chuyện bí mật; nói thầm
内証事 ないしょうごと
Chuyện bí mật
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内容証明 ないようしょうめい
giấy chứng nhận những thứ được đựng trong bưu phẩm
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
内容証明郵便 ないようしょうめいゆうびん
thư xác nhận nội dung
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng