Kết quả tra cứu mẫu câu của 内野
内野安打
の
多
さ
Nhiều cú đánh bóng vẫn ở trong sân .
その
内野手
は
懲罰的
な
理由
で
スタメン落
ちとされた
Người đứng chặn bóng trong sân bị ngồi ghế dự bị vì lí do kỷ luật .
外野手
からの
送球
を
内野手
が
カット
する
Người chặn bóng ở trong sân chặn cú ném bóng của người đứng bên ngoài sân .