Kết quả tra cứu 内野
Các từ liên quan tới 内野
内野
ないや
「NỘI DÃ」
☆ Danh từ
◆ Khu vực bên trong (bóng chày)
その
内野手
は
懲罰的
な
理由
で
スタメン落
ちとされた
Người đứng chặn bóng trong sân bị ngồi ghế dự bị vì lí do kỷ luật .

Đăng nhập để xem giải thích
ないや
「NỘI DÃ」
Đăng nhập để xem giải thích