Kết quả tra cứu mẫu câu của 内需
内需拡大
のための
財政出動
に
直接当
てる
Trực tiếp điều chỉnh tài chính để tăng nhu cầu nội địa .
〜における
国内需要
の
勢
い
Sức mạnh của nhu cầu trong nước
長期的
に
持続
する
内需主導
の
成長
を
達成
する
Đạt được thành tựu phát triển lâu dài trong việc tăng trưởng nhu cầu nội địa