Kết quả tra cứu mẫu câu của 円滑
自由化
および
円滑化
を
直接支援
する
Hỗ trợ trực tiếp cho sự tự do hóa và thuận lợi hóa .
口頭
および
書面
で
円滑
に
コミュニケーション
を
行
う
Thực hành giao tiếp trơn tru bằng nói và viết
困難
な
情勢下
で
国
を
円滑
に
運営
する
Chỉ đạo đất nước một cách trôi chảy trong bối cảnh, tình hình hết sức khó khăn
経営陣
の
切
り
替
えはあまり
円滑
にいっていない。
Việc thay đổi nhân sự diễn ra không được trôi chảy lắm. .