Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円滑に えんかつに
một cách êm ả; một cách trôi chảy
円滑洒脱 えんかつしゃだつ
being smooth, free and easy, refined and unconventional
円滑にする えんかつにする
giải quyết, dàn xếp, làm ổn thoả
円転滑脱 えんてんかつだつ
linh hoạt
滑 なめら
chỗ trống; slippage
円 えん まる
tròn.
防滑 ぼうなめら
Chống trượt
滑子 なめこ ナメコ
nấm nameko