Kết quả tra cứu mẫu câu của 再び
再
び
凝結
させる
Làm cho đông kết một lần nữa
再
び
畜産業
を
行
う
Quay trở lại ngành chăn nuôi gia súc
再
び
彼
に
会
う
望
みはない。
Có rất ít cơ hội để tôi gặp lại anh ấy.
再
び
故郷
に
帰
れない
運命
だった。
Cô ấy sẽ không bao giờ gặp lại nhà mình.